Có 2 kết quả:
收費 shōu fèi ㄕㄡ ㄈㄟˋ • 收费 shōu fèi ㄕㄡ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiền phí, lệ phí
Từ điển Trung-Anh
to charge a fee
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền phí, lệ phí
Từ điển Trung-Anh
to charge a fee
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh